Quản lý đào tạo Hotline: 02973.814.946

Kết quả thi tốt nghiệp niên khóa 2009 - 2011

(17/06/2011)

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP

Môn Thi: Lý thuyết nghề và thực hành nghề

Niên khóa: 2009-2011

I. Các lớp:

1 Lớp ĐXA1- K7 3

Lớp: LRA2- K7

5 Lớp: XDA2.TH- K7
2 Lớp: LRA1- K7 4 Lớp: XDA1- K7 6 Lớp: CNA1- K7
7 Lớp: CBA1- K7 8 Các lớp thi lại    

II. Chi tiết

1. Lớp ĐXA1- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

Nơi SINH

Kết quả điểm  thi

GHI CHÚ

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Nguyễn Văn

Cường

11/8/1987

 

Kinh

Hòn Đất - Kiên Giang

8.5

8.5

 

2

Ngô Văn

Dễ

12/2/1991

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

8.0

 

3

Phạm Văn

Dự

16/6/1990

 

Kinh

Kim Sơn - Ninh Bình

9.0

9.0

 

4

Nguyễn Văn

Dũng

15/02/1986

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

4.0

 

5

Danh

Hưng

02/02/1989

 

Khơme

Hòn Đất - Kiên Giang

9.0

8.5

 

6

Danh

Lành

09/01/1990

 

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

5.0

 

7

Danh

Lịch

14/4/1991

 

Khơme

Gò Quao - Kiên Giang

8.5

5.5

 

8

Danh Thanh

Long

26/11/1990

 

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

9.0

3.5

 

9

Cao Thường

Phát

19/6/1991

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

8.5

3.0

 

10

Lâm Minh

Phát

24/9/1989

 

Kinh

Hà Tiên - Kiên Giang

6.5

5.0

 

11

NguyễnThanh

Sang

30/9/1991

 

Kinh

Phú Quốc - Kiên Giang

7.5

4.0

 

12

Lê Văn

Sơn

02/02/1990

 

Kinh

Đô Lương - Nghệ An

9.5

8.5

 

13

Bùi Chí

Tâm

16/10/1991

 

Kinh

Hòn Đất - Kiên Giang

9.5

7.5

 

14

Huỳnh Thanh

Thái

22/01/1988

 

Kinh

Hà Tiên - Kiên Giang

8.5

8.0

 

15

Kim Quy

Thắng

22/11/1984

 

Kinh

Kiên Giang

7.0

7.0

 

16

Trần Văn

Thắng

12/7/1991

 

Kinh

Tiến Hải - Thái Bình

7.0

8.0

 

17

Lê Thiện

Thanh

08/10/1991

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

8.0

 

18

Đỗ Văn

Thừa

10/6/1989

 

Kinh

An Minh - Kiên Giang

7.0

5.0

 

19

Quang Vĩnh

Tiến

30/12/1990

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

6.0

1.0

 

20

Danh Quốc

10/01/1990

 

Khơme

Phú Quốc - Kiên Giang

7.0

7.5

 

21

Lê Minh

Thành

24/08/1988

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

BT

BT

Bỏ thi

 

2. Lớp: LRA1- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

GHI CHÚ

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Nguyễn Tuấn

Em

14/09/1990

 

Kinh

An Minh - Kiên Giang

8.0

6.5

 

2

Hoàng Trọng

Hậu

08/08/1991

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

8.0

9.5

 

3

Danh

Hoàng

07/01/1988

 

Khơme

Hòn Đất - Kiên Giang

7.5

6.0

 

4

Phan Thành

Hưng

12/03/1991

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

6.0

 

5

Nguyễn Công

Khanh

19/01/1991

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

8.0

 

6

Trần  Hải Thái

Kiên

01/01/1988

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

8.0

7.0

 

7

Lê Vũ

Linh

20/11/1989

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

9.5

 

8

Phạm Vũ

Linh

02/02/1986

 

Kinh

An Minh - Kiên Giang

8.0

7.5

 

9

Tăng Văn

Miền

12/12/1989

 

Kinh

An Biên - Kiên Giang

7.5

6.5

 

10

Nguyễn Mỹ

Ngân

 

19/06/1989

Kinh

An Biên - Kiên Giang

8.0

7.0

 

11

Nguyễn Sơn

Ngân

24/06/1991

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

8.0

 

12

Võ Bình

Định

13/06/1991

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

7.0

10.0

 

13

Phạm Huệ

Tâm

25/09/1990

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.5

10.0

 

14

Nguyễn Văn

Thạnh

17/11/1991

 

Kinh

An Minh - Kiên Giang

8.0

8.0

 

15

Trương

Thông

17/01/1990

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

8.5

 

16

Nguyễn Văn

Thừa

9/10/1990

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

5.0

 

17

Nguyễn Đăng

Tiên

27/04/1989

 

Kinh

Dầu Tiếng - Bình Dương

7.5

10.0

 

18

Nguyễn Dương Hữu

Trí

6/3/1988

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

8.0

7.0

 

19

Đào Mạnh

Trung

05/04/1991

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

8.0

9.0

 

20

Đào Ngọc

Văn

30/03/1986

 

Kinh

Hòn Đất - Kiên Giang

8.0

10.0

 

 

3. Lớp: LRA2- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

GHI CHÚ

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Danh

Dỏi

24/08/1988

 

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

7.5

5.5

 

2

Nguyễn Hoài

Hận

20/01/1987

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

5.0

 

3

Trần Đức

Hòa

1/8/1988

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

5.5

5.0

 

4

Trương Thanh

Lam

20/08/1989

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

BT

BT

Bỏ thi

5

Hàng Văn

Linh

24/04/1988

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

6.5

 

6

Nguyễn Văn

Lực

3/6/1990

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

5.0

 

7

Danh

Quết

2/12/1990

 

Khơme

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

10.0

 

8

Chương Li Cu

Sin

1/1/1990

 

Khơme

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

8.5

 

9

Dương Văn

Thành

7/1/1988

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.0

5.5

 

10

Trần Thanh

Toàn

10/12/1989

 

Kinh

An Biên - Kiên Giang

6.5

10.0

 

11

Nguyễn Đức

Trọng

2/10/1990

 

Kinh

Hòn Đất - Kiên Giang

9.0

10.0

 

12

Nguyễn Việt

Tuấn

18/09/1991

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

6.0

9.0

 

13

Nguyễn Minh

Vương

6/1/1990

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

10.0

 

 

4. Lớp: XDA1- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Trần Hồng

Anh

 

07/08/1990

Kinh

An Minh - Kiên Giang

8.5

7.0

2

Danh Tấn

Đạt

22/12/1987

 

Khơme

Giồng Riềng - Kiên Giang

8.0

6.0

3

Mai Thanh

Điền

24/02/1991

 

Kinh

Vĩnh Thuận - Kiên Giang

9.0

8.0

4

Hồ Văn

Đoàn

01/01/1990

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

8.0

7.0

5

Phạm Văn

Hãnh

19/06/1989

 

Kinh

Vĩnh Thuận - Kiên Giang

7.5

5.5

6

Danh

Hình

8/4/1987

 

Khơme

Giồng Riềng - Kiên Giang

9.0

7.0

7

Tạ Đình

Lăng

22/10/1990

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

9.0

9.5

8

Văn Thành

Ly

03/01/1988

 

Kinh

An Biên - Kiên Giang

8.0

7.5

9

Trần Hoàng

Mến

24/04/1989

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

9.0

8.0

10

Quách Bích

Ngọc

 

01/06/1991

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

9.0

8.0

11

Nguyễn Thị

Nguyên

 

09/12/1990

Kinh

An Minh - Kiên Giang

9.0

6.5

12

Lê Nhu

Nguyện

16/11/1989

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

9.0

13

Luu Thành

Nhân

20/05/1989

 

Khơme

Gò Quao - Kiên Giang

7.5

8.0

14

Dương Thanh

Phúc

13/04/1990

 

Hoa

Vị Thanh – Hầu Giang

8.0

5.0

15

Trần Minh

Phúc

11/12/1989

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

9.5

5.0

16

Đặng Thanh

Sang

15/08/1991

 

Kinh

Vĩnh Thuận - Kiên Giang

7.5

8.0

17

Bùi Thanh

Trạng

06/11/1985

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

7.0

18

Trần Phú

Tuấn

25/03/1987

 

Kinh

Long Hồ - Cửu Long

9.5

5.5

19

Võ Như

Ý

02/09/1990

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.5

5.5

 

5. Lớp: XDA2.TH- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Nguyễn Ngọc Hoàng

Giang

18/12/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

6.0

2

Lý Hoài

Hận

15/11/1985

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.5

7.0

3

Nguyễn  Thanh

Hậu

03/04/1991

 

Kinh

Thạnh Hưng - Đồng Tháp

9.0

7.0

4

Bùi Huy

Hoàng

15/10/1989

 

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

9.5

7.0

5

Trần Trung

Kiên

12/09/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.5

7.5

6

Trần Kim

Long

08/09/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.0

7.0

7

Ngô Công

13/02/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.5

7.0

8

Lê Thanh

Sơn

20/03/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

7.0

9

Nguyễn Ngọc

Sơn

24/01/1990

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

7.5

10

Đoàn Văn

Vui

20/01/1990

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

8.0

11

Nguyễn Tuấn

01/02/1990

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.5

6.5

12

Nguyễn Văn

Lâm

12/11/1972

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

9.0

7.0

 

6. Lớp: CNA1- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Danh Thái

Bình

12/02/1990

 

Khơme

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.5

7.0

2

Đức

12/12/1988

 

Kinh

Đông Sơn - Thanh Hóa

7.0

7.0

3

Lê Thị

Dung

 

10/5/1987

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

BT

BT

4

Nguyễn Hoàng

Em

15/01/1987

 

Kinh

Kiên Lương - Kiên Giang

5.5

8.0

5

Nguyễn Thị Hồng

Gấm

 

08/9/1986

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

7.5

6

Nguyễn Thị

Giàu

 

25/8/1990

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

7.5

7

Quách Tú

 

05/6/1983

Hoa

Giồng Riềng - Kiên Giang

8.0

7.5

8

Hồ Minh

Hải

01/01/1988

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

8.0

8.5

9

Phạm Thị

Hiểu

 

06/7/1990

Kinh

Hòn Đất - Kiên Giang

7.0

7.0

10

Đặng Thị

Huệ

 

08/9/1990

Kinh

Vĩnh Thuận - Kiên Giang

5.5

6.5

11

Đặng Hồng

Khuyên

 

24/02/1991

Kinh

An Biên - Kiên Giang

6.0

8.0

12

Bùi Trung

Kiên

04/02/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

BT

BT

13

Nguyễn Hồng

Lanh

 

13/7/1990

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.5

8.5

14

Danh Quốc

Liêm

05/01/1987

 

Khơme

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.0

7.5

15

Nguyễn Thị Thanh

Loan

 

01/01/1989

Kinh

Phú Quốc - Kiên Giang

6.0

7.0

16

Nguyễn Khoa

Luyên

 

19/7/1991

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

6.5

7.0

17

Nguyễn Thị Mộng

My

 

28/10/1991

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

7.0

18

Quách Kim

Ngọc

 

20/7/1988

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

7.0

19

Nguyễn Thị

Nhớ

 

21/02/1989

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

7.5

20

Thị

Nhung

 

01/7/1990

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

9.5

21

Trần Thị Kiều

Phương

 

02/8/1987

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.0

5.5

22

Danh Chanh

Tha

7/11/1989

 

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

BT

BT

23

Nguyễn Tuấn

Thanh

21/9/1990

 

Kinh

Hà Tiên - Kiên Giang

6.0

6.5

24

Huỳnh Thị Cẩm

Thịnh

 

29/8/1990

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

7.0

25

Bùi Tuyết

Thu

 

02/5/1989

Kinh

Kế Sách - Sóc Trăng

7.0

8.5

26

Nguyễn Phương

Thúy

 

23/3/1983

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

7.5

27

Võ Quốc

Tiến

19/11/1986

 

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.0

7.0

28

Nguyễn Trí

Tín

05/5/1990

 

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

7.5

9.0

29

Huỳnh Kim

Tinh

 

15/7/1989

Khơme

Gò Quao - Kiên Giang

7.5

6.5

30

Đường

Trung

20/5/1989

 

Hoa

Rạch Giá - Kiên Giang

7.0

6.0

31

Bùi Quốc

Việt

14/11/1989

 

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.0

8.0

32

Bùi Văn

Vĩnh

10/7/1990

 

Kinh

Gò Quao - Kiên Giang

7.0

6.0

33

Danh

Vĩnh

01/6/1988

 

khơme

Châu Thành - Kiên Giang

6.0

7.0

 

7. Lớp CBA1- K7

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân Tộc

NƠI SINH

Kết quả điểm  thi

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thúc hanh nghe

1

Cao Thị

¸

06/8/1990

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.5

7.0

2

Phạm Văn

Cần

17/5/1991

¸

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

7.5

3

Ngô Thị

Dung

¸

03/3/1990

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

8.5

8.0

4

Trần Ngọc

Dung

¸

05/02/1991

Kinh

Rạch Giá – Kiên Giang

7.5

9.0

5

Chao

Dưỡng

¸

02/12/2989

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

7.0

6

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

¸

23/9/1989

Kinh

Hòn Đất – Kiên Giang

7.0

6.5

7

Phạm Thu

Hằng

¸

01/9/1989

Kinh

Kiên Lương - Kiên Giang

6.0

7.0

8

Phạm Thị Ngọc

Hiền

¸

10/02/1991

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

9.0

6.5

9

Trương Hồng

Hổ

10/10/1987

¸

Hoa

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

8.0

10

Đinh Chấn

Hưng

01/4/1989

¸

Kinh

Châu Thành - Kiên Giang

8.0

6.5

11

Nguyễn Thanh

Lan

¸

15/5/1990

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

7.5

7.0

12

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

¸

21/10/1990

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.5

6.0

13

Phan Thị Tài

Linh

¸

05/9/1990

Kinh

Vĩnh Thuận - Kiên Giang

8.0

7.0

14

Thị Hồng

Loan

¸

20/7/1989

Khíme

Châu Thành - Kiên Giang

7.5

7.0

15

Nguyễn Ngọc

Lợi

19/5/1989

¸

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

6.5

16

Trần Tấn Thanh

Long

17/9/1989

¸

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

7.0

17

Trần Thị Tú

Minh

¸

14/6/1990

Kinh

Hòn Đất – Kiên Giang

7.5

6.5

18

Trương Thị Ngọc

Mỹ

¸

9/9/1987

Kinh

Tân Hiệp - Kiên Giang

7.5

6.5

19

Phạm Văn

Nên

14/4/1991

¸

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

6.5

7.0

20

Cao Thị Kim

Ngân

¸

24/9/1988

Kinh

Kiên Hải – Kiên Giang

6.0

7.0

21

Lê Thị Thanh

Nguyên

¸

26/5/1990

Kinh

Rạch Giá - Kiên Giang

6.5

5.0

22

Phan Thành

Nhân

11/9/1990

¸

Kinh

Kiên Hải – Kiên Giang

6.0

5.0

23

Nguyễn Văn

Như

20/9/1990

¸

Kinh

Gò Quaoi - Kiên Giang

6.5

6.5

24

Tăng Ngọc

Như

¸

05/10/1988

Kinh

U Minh – Kiên Giang

5.5

6.5

25

Thị Kim

Ri

¸

06/3/1989

Khơme

An Biên - Kiên Giang

6.5

6.0

26

Phan Ngọc

Sang

10/02/1991

¸

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

5.5

6.5

27

Nguyễn Thành

Tâm

13/4/1989

¸

Kinh

Châu Đốc – An Giang

6.0

6.5

28

Trần Thị Bé

Thọ

¸

08/01/1989

Kinh

An Biên - Kiên Giang

6.0

6.0

29

Lê Phương

Thúy

¸

09/6/1990

Kinh

An Biên - Kiên Giang

5.5

6.5

30

Nguyễn Thị Bé

¸

23/10/1989

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

5.5

7.0

31

Đặng Nhựt

Trường

10/9/1989

¸

Kinh

An Biên - Kiên Giang

5.0

7.0

32

Triệu Thị

Trúc

¸

10/5/1990

Kinh

An Biên - Kiên Giang

5.5

7.0

33

Nguyễn Thị Cẩm

¸

16/3/1989

Kinh

An Biên - Kiên Giang

5.5

7.0

34

Thị

Tuyền

¸

22/10/1988

Khơme

Châu Thành - Kiên Giang

7.0

6.0

35

Lý Bích

Vân

¸

04/4/1990

Kinh

An Biên - Kiên Giang

7.0

7.0

36

Bùi Hữu

Vinh

10/11/1982

¸

Kinh

Giồng Riềng - Kiên Giang

9.0

7.0

37

Âu Mỹ

Xuyên

12/01/1989

¸

Kinh

Gò Quaoi - Kiên Giang

6.5

7.0

 

8. Các lớp thi lại

STT

Họ Và Tên

NĂM SINH

Dân

Tộc

NƠI SINH

Lớp

Kết quả điểm  thi

Nam

Nữ

Lý thuyết nghề

Thực hành nghề

1

Khưu Tuấn

Anh

13/5/1989

 

Khmer

Châu Thành, Kiên Giang

ĐXA1-K5

9.0

8.0

2

Nguyễn Việt

Khái

13/9/1987

 

Kinh

Vĩnh Thuận, Kiên Giang

ĐXA1-K5

9.5

 

3

Trịnh Thanh

Tùng

08/5/1989

 

Kinh

Rạch giá, Kiên Giang

ĐXA1-K5

7.5

5.0

4

Lê Văn

Cần

01/9/1989

 

Kinh

Gò Quao, Kiên Giang

ĐXA1-K6

6.5

2.5

5

Đào Đức

Khởi

22/01/1990

 

Kinh

Hòn Đất, Kiên Giang

ĐXA1-K6

BT

BT

6

Phan Văn

Lai

04/01/1988

 

Kinh

Gò Quao, Kiên Giang

ĐXA1-K6

6.0

3.0

7

Bùi Quang

Minh

11/5/1990

 

Kinh

Hà Tiên, Kiên Giang

ĐXA1-K6

6.5

7.5

8

Nguyễn Thanh

Quyền

25/01/1984

 

Kinh

Giồng Riềng, Kiên Giang

ĐXA1-K6

7.0

 

9

Ngô Hồng

Thoại

20/12/1990

 

Kinh

Kiên Lương, Kiên Giang

ĐXA1-K6

6.5

6.0

10

Thọ

03/4/1988

 

Kinh

Hà Tiên, Kiên Giang

ĐXA1-K6

7.5

6.5

11

Trịnh Hoàng

Anh

27/4/1988

 

Kinh

Gò Quao, Kiên Giang

LRA2-K5

7.5

 

12

Huỳnh Ngọc

Khởi

07/4/1987

 

Kinh

Gò Quao, Kiên Giang

LRA1-K6

 

6.0

13

Cao Thị Bích

Hợp

 

14/4/

1990

Kinh

BV Đa khoa, Kiên Giang

LRA1-K6

7.0

7.0

14

Nguyễn Thiện

Minh

12/9/1987

 

Kinh

Vĩnh Tuận, Kiên Giang

LRA1-K6

6.0

6.0

15

Danh

Trơ

17/01/1988

 

Khmer

Châu Thành, Kiên Giang

LRA1-K6

6.0

6.0

16

Lê Trường

Thắng

01/12/1986

 

Kinh

Châu Thành, Kiên Giang

LRA1-K6

6.0

5.0

17

Lâm Hoàng

Chuẩn

25/10/1989

 

Khmer

Châu Thành, Kiên Giang

LRA2-K6

 

6.0

18

Nguyễn Thanh

Luận

10/12/1990

 

Kinh

An Biên, Kiên Giang

LRA2-K6

BT

BT

19

Phạm Quốc

Huy

23/01/1990

 

Kinh

Hòn Đất, Kiên Giang

LRA2-K6

6.5

6.5

20

Nguyễn Thanh

Sơn

31/01/1990

 

Kinh

Hòn Đất, Kiên Giang

LRA2-K6

BT

BT

21

Nguyễn Văn

Dữ

20/10/1989

 

Kinh

Gò Quao, Kiên Giang

LRA2-K6

7.5

6.0

22

Nguyễn Thạch

Bích

15/5/1986

 

Kinh

Giồng Riềng, Kiên Giang

XDA1-K6

9.5

6.5


Tin bài liên quan
(_page 12 _in 17)    << < 11 12 13 14 >>>
+ Xem tất cả
Học Cao đẳng theo Chương trình 9+
Khai Giảng Năm Học 2022-2023
Người phát ngôn
ThS. Hồ Thu Hằng
Phó Hiệu Trưởng
0917488484
hthang@caodangnghekg.edu.vn