Kết quả thi tốt nghiệp niên khóa 2009 - 2011
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
Môn Thi: Lý thuyết nghề và thực hành nghề
Niên khóa: 2009-2011
I. Các lớp:
1 | Lớp ĐXA1- K7 | 3 | 5 | Lớp: XDA2.TH- K7 | |
2 | Lớp: LRA1- K7 | 4 | Lớp: XDA1- K7 | 6 | Lớp: CNA1- K7 |
7 | Lớp: CBA1- K7 | 8 | Các lớp thi lại |
II. Chi tiết
1. Lớp ĐXA1- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
Nơi SINH |
Kết quả điểm thi |
GHI CHÚ |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
||||||
1 |
Nguyễn Văn |
Cường |
11/8/1987 |
|
Kinh |
Hòn Đất - Kiên Giang |
8.5 |
8.5 |
|
2 |
Ngô Văn |
Dễ |
12/2/1991 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
8.0 |
|
3 |
Phạm Văn |
Dự |
16/6/1990 |
|
Kinh |
Kim Sơn - Ninh Bình |
9.0 |
9.0 |
|
4 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
15/02/1986 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
4.0 |
|
5 |
Danh |
Hưng |
02/02/1989 |
|
Khơme |
Hòn Đất - Kiên Giang |
9.0 |
8.5 |
|
6 |
Danh |
Lành |
09/01/1990 |
|
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
5.0 |
|
7 |
Danh |
Lịch |
14/4/1991 |
|
Khơme |
Gò Quao - Kiên Giang |
8.5 |
5.5 |
|
8 |
Danh Thanh |
Long |
26/11/1990 |
|
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
9.0 |
3.5 |
|
9 |
Cao Thường |
Phát |
19/6/1991 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.5 |
3.0 |
|
10 |
Lâm Minh |
Phát |
24/9/1989 |
|
Kinh |
Hà Tiên - Kiên Giang |
6.5 |
5.0 |
|
11 |
NguyễnThanh |
Sang |
30/9/1991 |
|
Kinh |
Phú Quốc - Kiên Giang |
7.5 |
4.0 |
|
12 |
Lê Văn |
Sơn |
02/02/1990 |
|
Kinh |
Đô Lương - Nghệ An |
9.5 |
8.5 |
|
13 |
Bùi Chí |
Tâm |
16/10/1991 |
|
Kinh |
Hòn Đất - Kiên Giang |
9.5 |
7.5 |
|
14 |
Huỳnh Thanh |
Thái |
22/01/1988 |
|
Kinh |
Hà Tiên - Kiên Giang |
8.5 |
8.0 |
|
15 |
Kim Quy |
Thắng |
22/11/1984 |
|
Kinh |
Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
|
16 |
Trần Văn |
Thắng |
12/7/1991 |
|
Kinh |
Tiến Hải - Thái Bình |
7.0 |
8.0 |
|
17 |
Lê Thiện |
Thanh |
08/10/1991 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
8.0 |
|
18 |
Đỗ Văn |
Thừa |
10/6/1989 |
|
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
7.0 |
5.0 |
|
19 |
Quang Vĩnh |
Tiến |
30/12/1990 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
6.0 |
1.0 |
|
20 |
Danh Quốc |
Tú |
10/01/1990 |
|
Khơme |
Phú Quốc - Kiên Giang |
7.0 |
7.5 |
|
21 |
Lê Minh |
Thành |
24/08/1988 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
BT |
BT |
Bỏ thi |
2. Lớp: LRA1- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
GHI CHÚ |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
||||||
1 |
Nguyễn Tuấn |
Em |
14/09/1990 |
|
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
8.0 |
6.5 |
|
2 |
Hoàng Trọng |
Hậu |
08/08/1991 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
8.0 |
9.5 |
|
3 |
Danh |
Hoàng |
07/01/1988 |
|
Khơme |
Hòn Đất - Kiên Giang |
7.5 |
6.0 |
|
4 |
Phan Thành |
Hưng |
12/03/1991 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
6.0 |
|
5 |
Nguyễn Công |
Khanh |
19/01/1991 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
8.0 |
|
6 |
Trần Hải Thái |
Kiên |
01/01/1988 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
|
7 |
Lê Vũ |
Linh |
20/11/1989 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
9.5 |
|
8 |
Phạm Vũ |
Linh |
02/02/1986 |
|
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
8.0 |
7.5 |
|
9 |
Tăng Văn |
Miền |
12/12/1989 |
|
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
7.5 |
6.5 |
|
10 |
Nguyễn Mỹ |
Ngân |
|
19/06/1989 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
|
11 |
Nguyễn Sơn |
Ngân |
24/06/1991 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
8.0 |
|
12 |
Võ Bình |
Định |
13/06/1991 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
7.0 |
10.0 |
|
13 |
Phạm Huệ |
Tâm |
25/09/1990 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.5 |
10.0 |
|
14 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
17/11/1991 |
|
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
8.0 |
8.0 |
|
15 |
Trương |
Thông |
17/01/1990 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
8.5 |
|
16 |
Nguyễn Văn |
Thừa |
9/10/1990 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
5.0 |
|
17 |
Nguyễn Đăng |
Tiên |
27/04/1989 |
|
Kinh |
Dầu Tiếng - Bình Dương |
7.5 |
10.0 |
|
18 |
Nguyễn Dương Hữu |
Trí |
6/3/1988 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
|
19 |
Đào Mạnh |
Trung |
05/04/1991 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
8.0 |
9.0 |
|
20 |
Đào Ngọc |
Văn |
30/03/1986 |
|
Kinh |
Hòn Đất - Kiên Giang |
8.0 |
10.0 |
|
3. Lớp: LRA2- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
GHI CHÚ |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
||||||
1 |
Danh |
Dỏi |
24/08/1988 |
|
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.5 |
5.5 |
|
2 |
Nguyễn Hoài |
Hận |
20/01/1987 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
5.0 |
|
3 |
Trần Đức |
Hòa |
1/8/1988 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
5.5 |
5.0 |
|
4 |
Trương Thanh |
Lam |
20/08/1989 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
BT |
BT |
Bỏ thi |
5 |
Hàng Văn |
Linh |
24/04/1988 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
6.5 |
|
6 |
Nguyễn Văn |
Lực |
3/6/1990 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
5.0 |
|
7 |
Danh |
Quết |
2/12/1990 |
|
Khơme |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
10.0 |
|
8 |
Chương Li Cu |
Sin |
1/1/1990 |
|
Khơme |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
8.5 |
|
9 |
Dương Văn |
Thành |
7/1/1988 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.0 |
5.5 |
|
10 |
Trần Thanh |
Toàn |
10/12/1989 |
|
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
6.5 |
10.0 |
|
11 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
2/10/1990 |
|
Kinh |
Hòn Đất - Kiên Giang |
9.0 |
10.0 |
|
12 |
Nguyễn Việt |
Tuấn |
18/09/1991 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
6.0 |
9.0 |
|
13 |
Nguyễn Minh |
Vương |
6/1/1990 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
10.0 |
|
4. Lớp: XDA1- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
|||||
1 |
Trần Hồng |
Anh |
|
07/08/1990 |
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
8.5 |
7.0 |
2 |
Danh Tấn |
Đạt |
22/12/1987 |
|
Khơme |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
8.0 |
6.0 |
3 |
Mai Thanh |
Điền |
24/02/1991 |
|
Kinh |
Vĩnh Thuận - Kiên Giang |
9.0 |
8.0 |
4 |
Hồ Văn |
Đoàn |
01/01/1990 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
5 |
Phạm Văn |
Hãnh |
19/06/1989 |
|
Kinh |
Vĩnh Thuận - Kiên Giang |
7.5 |
5.5 |
6 |
Danh |
Hình |
8/4/1987 |
|
Khơme |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
9.0 |
7.0 |
7 |
Tạ Đình |
Lăng |
22/10/1990 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
9.0 |
9.5 |
8 |
Văn Thành |
Ly |
03/01/1988 |
|
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
8.0 |
7.5 |
9 |
Trần Hoàng |
Mến |
24/04/1989 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
9.0 |
8.0 |
10 |
Quách Bích |
Ngọc |
|
01/06/1991 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
9.0 |
8.0 |
11 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
|
09/12/1990 |
Kinh |
An Minh - Kiên Giang |
9.0 |
6.5 |
12 |
Lê Nhu |
Nguyện |
16/11/1989 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
9.0 |
13 |
Luu Thành |
Nhân |
20/05/1989 |
|
Khơme |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.5 |
8.0 |
14 |
Dương Thanh |
Phúc |
13/04/1990 |
|
Hoa |
Vị Thanh – Hầu Giang |
8.0 |
5.0 |
15 |
Trần Minh |
Phúc |
11/12/1989 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
9.5 |
5.0 |
16 |
Đặng Thanh |
Sang |
15/08/1991 |
|
Kinh |
Vĩnh Thuận - Kiên Giang |
7.5 |
8.0 |
17 |
Bùi Thanh |
Trạng |
06/11/1985 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
7.0 |
18 |
Trần Phú |
Tuấn |
25/03/1987 |
|
Kinh |
Long Hồ - Cửu Long |
9.5 |
5.5 |
19 |
Võ Như |
Ý |
02/09/1990 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.5 |
5.5 |
5. Lớp: XDA2.TH- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
|||||
1 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Giang |
18/12/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
6.0 |
2 |
Lý Hoài |
Hận |
15/11/1985 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.5 |
7.0 |
3 |
Nguyễn Thanh |
Hậu |
03/04/1991 |
|
Kinh |
Thạnh Hưng - Đồng Tháp |
9.0 |
7.0 |
4 |
Bùi Huy |
Hoàng |
15/10/1989 |
|
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
9.5 |
7.0 |
5 |
Trần Trung |
Kiên |
12/09/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.5 |
7.5 |
6 |
Trần Kim |
Long |
08/09/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
7 |
Ngô Công |
Lý |
13/02/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.5 |
7.0 |
8 |
Lê Thanh |
Sơn |
20/03/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
7.0 |
9 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
24/01/1990 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
7.5 |
10 |
Đoàn Văn |
Vui |
20/01/1990 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
8.0 |
11 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
01/02/1990 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.5 |
6.5 |
12 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
12/11/1972 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9.0 |
7.0 |
6. Lớp: CNA1- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
|||||
1 |
Danh Thái |
Bình |
12/02/1990 |
|
Khơme |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.5 |
7.0 |
2 |
Lê |
Đức |
12/12/1988 |
|
Kinh |
Đông Sơn - Thanh Hóa |
7.0 |
7.0 |
3 |
Lê Thị |
Dung |
|
10/5/1987 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
BT |
BT |
4 |
Nguyễn Hoàng |
Em |
15/01/1987 |
|
Kinh |
Kiên Lương - Kiên Giang |
5.5 |
8.0 |
5 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
|
08/9/1986 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
7.5 |
6 |
Nguyễn Thị |
Giàu |
|
25/8/1990 |
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
7.5 |
7 |
Quách Tú |
Hà |
|
05/6/1983 |
Hoa |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
8.0 |
7.5 |
8 |
Hồ Minh |
Hải |
01/01/1988 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
8.0 |
8.5 |
9 |
Phạm Thị |
Hiểu |
|
06/7/1990 |
Kinh |
Hòn Đất - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
10 |
Đặng Thị |
Huệ |
|
08/9/1990 |
Kinh |
Vĩnh Thuận - Kiên Giang |
5.5 |
6.5 |
11 |
Đặng Hồng |
Khuyên |
|
24/02/1991 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
6.0 |
8.0 |
12 |
Bùi Trung |
Kiên |
04/02/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
BT |
BT |
13 |
Nguyễn Hồng |
Lanh |
|
13/7/1990 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.5 |
8.5 |
14 |
Danh Quốc |
Liêm |
05/01/1987 |
|
Khơme |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.0 |
7.5 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
|
01/01/1989 |
Kinh |
Phú Quốc - Kiên Giang |
6.0 |
7.0 |
16 |
Nguyễn Khoa |
Luyên |
|
19/7/1991 |
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
6.5 |
7.0 |
17 |
Nguyễn Thị Mộng |
My |
|
28/10/1991 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
18 |
Quách Kim |
Ngọc |
|
20/7/1988 |
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
19 |
Nguyễn Thị |
Nhớ |
|
21/02/1989 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
7.5 |
20 |
Thị |
Nhung |
|
01/7/1990 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
9.5 |
21 |
Trần Thị Kiều |
Phương |
|
02/8/1987 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.0 |
5.5 |
22 |
Danh Chanh |
Tha |
7/11/1989 |
|
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
BT |
BT |
23 |
Nguyễn Tuấn |
Thanh |
21/9/1990 |
|
Kinh |
Hà Tiên - Kiên Giang |
6.0 |
6.5 |
24 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Thịnh |
|
29/8/1990 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
25 |
Bùi Tuyết |
Thu |
|
02/5/1989 |
Kinh |
Kế Sách - Sóc Trăng |
7.0 |
8.5 |
26 |
Nguyễn Phương |
Thúy |
|
23/3/1983 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
7.5 |
27 |
Võ Quốc |
Tiến |
19/11/1986 |
|
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
28 |
Nguyễn Trí |
Tín |
05/5/1990 |
|
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.5 |
9.0 |
29 |
Huỳnh Kim |
Tinh |
|
15/7/1989 |
Khơme |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.5 |
6.5 |
30 |
Đường |
Trung |
20/5/1989 |
|
Hoa |
Rạch Giá - Kiên Giang |
7.0 |
6.0 |
31 |
Bùi Quốc |
Việt |
14/11/1989 |
|
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.0 |
8.0 |
32 |
Bùi Văn |
Vĩnh |
10/7/1990 |
|
Kinh |
Gò Quao - Kiên Giang |
7.0 |
6.0 |
33 |
Danh |
Vĩnh |
01/6/1988 |
|
khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
6.0 |
7.0 |
7. Lớp CBA1- K7
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Kết quả điểm thi |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thúc hanh nghe |
|||||
1 |
Cao Thị |
Bé |
¸ |
06/8/1990 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.5 |
7.0 |
2 |
Phạm Văn |
Cần |
17/5/1991 |
¸ |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
7.5 |
3 |
Ngô Thị |
Dung |
¸ |
03/3/1990 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.5 |
8.0 |
4 |
Trần Ngọc |
Dung |
¸ |
05/02/1991 |
Kinh |
Rạch Giá – Kiên Giang |
7.5 |
9.0 |
5 |
Chao |
Dưỡng |
¸ |
02/12/2989 |
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
6 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
¸ |
23/9/1989 |
Kinh |
Hòn Đất – Kiên Giang |
7.0 |
6.5 |
7 |
Phạm Thu |
Hằng |
¸ |
01/9/1989 |
Kinh |
Kiên Lương - Kiên Giang |
6.0 |
7.0 |
8 |
Phạm Thị Ngọc |
Hiền |
¸ |
10/02/1991 |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
9.0 |
6.5 |
9 |
Trương Hồng |
Hổ |
10/10/1987 |
¸ |
Hoa |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
8.0 |
10 |
Đinh Chấn |
Hưng |
01/4/1989 |
¸ |
Kinh |
Châu Thành - Kiên Giang |
8.0 |
6.5 |
11 |
Nguyễn Thanh |
Lan |
¸ |
15/5/1990 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
7.5 |
7.0 |
12 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
¸ |
21/10/1990 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.5 |
6.0 |
13 |
Phan Thị Tài |
Linh |
¸ |
05/9/1990 |
Kinh |
Vĩnh Thuận - Kiên Giang |
8.0 |
7.0 |
14 |
Thị Hồng |
Loan |
¸ |
20/7/1989 |
Khíme |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.5 |
7.0 |
15 |
Nguyễn Ngọc |
Lợi |
19/5/1989 |
¸ |
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
6.5 |
16 |
Trần Tấn Thanh |
Long |
17/9/1989 |
¸ |
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
7.0 |
17 |
Trần Thị Tú |
Minh |
¸ |
14/6/1990 |
Kinh |
Hòn Đất – Kiên Giang |
7.5 |
6.5 |
18 |
Trương Thị Ngọc |
Mỹ |
¸ |
9/9/1987 |
Kinh |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
7.5 |
6.5 |
19 |
Phạm Văn |
Nên |
14/4/1991 |
¸ |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
6.5 |
7.0 |
20 |
Cao Thị Kim |
Ngân |
¸ |
24/9/1988 |
Kinh |
Kiên Hải – Kiên Giang |
6.0 |
7.0 |
21 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
¸ |
26/5/1990 |
Kinh |
Rạch Giá - Kiên Giang |
6.5 |
5.0 |
22 |
Phan Thành |
Nhân |
11/9/1990 |
¸ |
Kinh |
Kiên Hải – Kiên Giang |
6.0 |
5.0 |
23 |
Nguyễn Văn |
Như |
20/9/1990 |
¸ |
Kinh |
Gò Quaoi - Kiên Giang |
6.5 |
6.5 |
24 |
Tăng Ngọc |
Như |
¸ |
05/10/1988 |
Kinh |
U Minh – Kiên Giang |
5.5 |
6.5 |
25 |
Thị Kim |
Ri |
¸ |
06/3/1989 |
Khơme |
An Biên - Kiên Giang |
6.5 |
6.0 |
26 |
Phan Ngọc |
Sang |
10/02/1991 |
¸ |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
5.5 |
6.5 |
27 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
13/4/1989 |
¸ |
Kinh |
Châu Đốc – An Giang |
6.0 |
6.5 |
28 |
Trần Thị Bé |
Thọ |
¸ |
08/01/1989 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
6.0 |
6.0 |
29 |
Lê Phương |
Thúy |
¸ |
09/6/1990 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
5.5 |
6.5 |
30 |
Nguyễn Thị Bé |
Tí |
¸ |
23/10/1989 |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
5.5 |
7.0 |
31 |
Đặng Nhựt |
Trường |
10/9/1989 |
¸ |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
5.0 |
7.0 |
32 |
Triệu Thị |
Trúc |
¸ |
10/5/1990 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
5.5 |
7.0 |
33 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
¸ |
16/3/1989 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
5.5 |
7.0 |
34 |
Thị |
Tuyền |
¸ |
22/10/1988 |
Khơme |
Châu Thành - Kiên Giang |
7.0 |
6.0 |
35 |
Lý Bích |
Vân |
¸ |
04/4/1990 |
Kinh |
An Biên - Kiên Giang |
7.0 |
7.0 |
36 |
Bùi Hữu |
Vinh |
10/11/1982 |
¸ |
Kinh |
Giồng Riềng - Kiên Giang |
9.0 |
7.0 |
37 |
Âu Mỹ |
Xuyên |
12/01/1989 |
¸ |
Kinh |
Gò Quaoi - Kiên Giang |
6.5 |
7.0 |
8. Các lớp thi lại
STT |
Họ Và Tên |
NĂM SINH |
Dân Tộc |
NƠI SINH |
Lớp |
Kết quả điểm thi |
|||
Nam |
Nữ |
Lý thuyết nghề |
Thực hành nghề |
||||||
1 |
Khưu Tuấn |
Anh |
13/5/1989 |
|
Khmer |
Châu Thành, Kiên Giang |
ĐXA1-K5 |
9.0 |
8.0 |
2 |
Nguyễn Việt |
Khái |
13/9/1987 |
|
Kinh |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
ĐXA1-K5 |
9.5 |
|
3 |
Trịnh Thanh |
Tùng |
08/5/1989 |
|
Kinh |
Rạch giá, Kiên Giang |
ĐXA1-K5 |
7.5 |
5.0 |
4 |
Lê Văn |
Cần |
01/9/1989 |
|
Kinh |
Gò Quao, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
6.5 |
2.5 |
5 |
Đào Đức |
Khởi |
22/01/1990 |
|
Kinh |
Hòn Đất, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
BT |
BT |
6 |
Phan Văn |
Lai |
04/01/1988 |
|
Kinh |
Gò Quao, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
6.0 |
3.0 |
7 |
Bùi Quang |
Minh |
11/5/1990 |
|
Kinh |
Hà Tiên, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
6.5 |
7.5 |
8 |
Nguyễn Thanh |
Quyền |
25/01/1984 |
|
Kinh |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
7.0 |
|
9 |
Ngô Hồng |
Thoại |
20/12/1990 |
|
Kinh |
Kiên Lương, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
6.5 |
6.0 |
10 |
Lý |
Thọ |
03/4/1988 |
|
Kinh |
Hà Tiên, Kiên Giang |
ĐXA1-K6 |
7.5 |
6.5 |
11 |
Trịnh Hoàng |
Anh |
27/4/1988 |
|
Kinh |
Gò Quao, Kiên Giang |
LRA2-K5 |
7.5 |
|
12 |
Huỳnh Ngọc |
Khởi |
07/4/1987 |
|
Kinh |
Gò Quao, Kiên Giang |
LRA1-K6 |
|
6.0 |
13 |
Cao Thị Bích |
Hợp |
|
14/4/ 1990 |
Kinh |
BV Đa khoa, Kiên Giang |
LRA1-K6 |
7.0 |
7.0 |
14 |
Nguyễn Thiện |
Minh |
12/9/1987 |
|
Kinh |
Vĩnh Tuận, Kiên Giang |
LRA1-K6 |
6.0 |
6.0 |
15 |
Danh |
Trơ |
17/01/1988 |
|
Khmer |
Châu Thành, Kiên Giang |
LRA1-K6 |
6.0 |
6.0 |
16 |
Lê Trường |
Thắng |
01/12/1986 |
|
Kinh |
Châu Thành, Kiên Giang |
LRA1-K6 |
6.0 |
5.0 |
17 |
Lâm Hoàng |
Chuẩn |
25/10/1989 |
|
Khmer |
Châu Thành, Kiên Giang |
LRA2-K6 |
|
6.0 |
18 |
Nguyễn Thanh |
Luận |
10/12/1990 |
|
Kinh |
An Biên, Kiên Giang |
LRA2-K6 |
BT |
BT |
19 |
Phạm Quốc |
Huy |
23/01/1990 |
|
Kinh |
Hòn Đất, Kiên Giang |
LRA2-K6 |
6.5 |
6.5 |
20 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
31/01/1990 |
|
Kinh |
Hòn Đất, Kiên Giang |
LRA2-K6 |
BT |
BT |
21 |
Nguyễn Văn |
Dữ |
20/10/1989 |
|
Kinh |
Gò Quao, Kiên Giang |
LRA2-K6 |
7.5 |
6.0 |
22 |
Nguyễn Thạch |
Bích |
15/5/1986 |
|
Kinh |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
XDA1-K6 |
9.5 |
6.5 |