DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG 9+; TRUNG CẤP ĐỢT 2 NĂM 2020
(10/08/2020)
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ | ||||||
CAO ĐẲNG 9+; TRUNG CẤP ĐỢT 2 NĂM 2020 | ||||||
I. Trình độ Cao đẳng 9+ | ||||||
STT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Quê quán ( Nơi sinh) | Trúng tuyển nghề | |
Năm | Nữ | |||||
1 | Lê Khánh | An | 22/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
2 | Nguyễn Danh | Ba | 20/06/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
3 | Huỳnh Công | Bằng | 01/01/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
4 | Danh | Dành | 30/07/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
5 | Danh | Đạt | 07/06/2003 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
6 | Bành Phong | Dĩnh | 25/11/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
7 | Trương Minh | Đức | 14/08/2002 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
8 | Trần Huỳnh | Đức | 20/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
9 | Mai Tiến | Dũng | 10/02/2001 | TP Hồ Chí Minh | Điện công nghiệp | |
10 | Dương Thanh | Duy | 10/06/2004 | Bạc liêu | Điện công nghiệp | |
11 | Trương Công | Hạnh | 09/07/2003 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
12 | Phan Nguyễn Quốc | Hào | 04/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
13 | Trần Anh | Hào | 04/04/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
14 | Phan Trung | Hậu | 18/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
15 | Danh Thanh | Hiếu | 06/11/1999 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
16 | Trương Trung | Hiếu | 01/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
17 | Trần Văn | Hoàng | 27/05/2005 | Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
18 | Lê Gia | Huy | 21/08/2002 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
19 | Huỳnh Quang | Hỷ | 14/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
20 | Nguyễn Văn | Khang | 19/12/2003 | An Minh- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
21 | Võ Hoàng | Khang | 24/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
22 | Lý Minh | Khang | 20/03/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
23 | Vương Trí | Khang | 21/10/2004 | Phú quốc- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
24 | Võ Hoàng | Khanh | 05/11/2004 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
25 | Hồ Anh | Kiêt | 24/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
26 | Ngụy Dũ | Lâm | 05/07/2005 | Vị Thanh- Hậu Giang | Điện công nghiệp | |
27 | Phùng Vạn Thảo | Linh | 25/01/005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
28 | Nguyễn Phù Phi | Long | 07/08/2005 | Kiên lương- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
29 | Trần Quốc Kiên | Long | 03/10/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
30 | Danh Nguyễn | Luân | 03/10/2004 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
31 | Nguyễn Chí | Luông | 20/04/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
32 | Lê Minh | Lưỡng | 22/05/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
33 | Nguyễn Võ Khải | Minh | 27/07/2005 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
34 | Mai Hoàng | Nam | '09/03/2004 | An Biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
35 | Trần Quang | Nhân | 06/08/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
36 | Phạm Em | Nhân | 19/02/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
37 | Nguyễn Văn | Nhất | 15/08/2005 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
38 | Đặng Hồng | Nhựt | 20/10/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
39 | Quách Hoàng | Phi | 27/05/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
40 | Nguyễn Văn | Phúc | 08/07/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
41 | Châu Vương Minh | Quân | 29/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
42 | Phạm Văn | Quốc | 24/06/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
43 | Ngô Đức | Quý | 13/10/2005 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
44 | Nguyễn Thanh | Quyết | 18/07/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
45 | Trần | Tài | 16/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
46 | Danh | Tèo | 11/04/2004 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
47 | Nguyễn Trí | Thạch | 22/03/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
48 | Danh | Thẩm | 20/02/2002 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
49 | Nguyễn Hồng | Thiên | 09/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
50 | Nguyễn Trường | Thịnh | 10/06/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
51 | Đàm, Công | Tiến | 17/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
52 | Nguyễn Việt | Tiến | 27/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
53 | Nguyễn Quốc | Toàn | 30/06/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
54 | Trương Trọng | Trí | 04/03/2003 | Gò quao- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
55 | Danh | Trí | 03/07/2004 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
56 | Danh Minh | Triết | 28/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
57 | Nguyễn Duy | Trung | 08/09/2005 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
58 | Trần Phan | Trung | 19/03/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
59 | Nguyễn Hoàng | Trương | 04/11/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
60 | Tạ Minh | Trương | 28/06/2004 | An Minh- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
61 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 01/03/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
62 | Nguyễn Duy | Tường | 19/072005 | An Biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
63 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 26/10/2005 | An Biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
64 | Mai Trung | Vĩnh | 26/08/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
65 | Nguyễn Chánh | An | 09/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
66 | Lư Quốc | An | 31/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
67 | Trần Quốc | Anh | 17/05/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
68 | Phạm Quốc | Anh | 19/09/2004 | Kiên Hải- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
69 | La Trần Gia | Bảo | 29/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
70 | Lâm Trí | Bảo | 09/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
71 | Trần Quốc | Bảo | 17/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
72 | Trần Quốc | Bảo | 09/06/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
73 | Phan Thanh | Bình | 18/06/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
74 | Nguyễn | Boston | 13/07/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
75 | Nguyễn Trung | Cang | 12/08/2005 | An Minh- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
76 | Hứng Quốc | Cường | 20/04/2005 | Thốt Nốt- Cần Thơ | Công nghệ ô tô | |
77 | Nguyễn Chí | Cường | 19/04/2001 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
78 | Nguyễn Vũ | Cường | 14/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
79 | Tàu Quốc | Đại | 12/06/2002 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
80 | Nguyễn Thaành | Đậm | 20/06/2004 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
81 | Nguyễn Văn | Dạng | 07/09/2004 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
82 | Dương Minh | Đặng | 11/05/2004 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
83 | Danh Tiến | Đạt | 04/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
84 | Huỳnh Tấn | Đạt | 27/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
85 | Nguyễn Thông | Điền | 06/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
86 | Nguyễn Văn Quốc | Doanh | 12/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
87 | Huỳnh Văn | Đọt | 30/12/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
88 | Nguyễn Quốc | Dương | 30/06/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
89 | Nguyễn Thanh | Duy | 09/09/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
90 | Hà Đại Trường | Giang | 18/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
91 | Mai Thanh | Giỏi | 09/12/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
92 | Danh Hoàng | Hải | 23/04/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
93 | Nguyễn Nhật | Hào | 06/08/2003 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
94 | Trần Minh | Hào | 27/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
95 | Phạm Hoàng | Hảo | 06/06/2005 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
96 | Lê Phúc | Hậu | 14/09/2005 | Tp HCM | Công nghệ ô tô | |
97 | Trịnh Trung | Hiếu | 11/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
98 | Trần Ngô Minh | Hòa | 30/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
99 | Lê Minh | Hoàng | 14/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
100 | Lê Hoàng | Hôn | 05/10/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
101 | Huỳnh Minh | Hữu | 19/09/2005 | Kiên Lương- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
102 | Trần Gia | Huy | 17/09/2001 | Phú quốc- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
103 | Lâm Minh | Huynh | 06/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
104 | Trần Đức | Huỳnh | 20/05/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
105 | Trần Hoàng | Khang | 19/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
106 | Lâm Chí | Khang | 04/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
107 | Nguyễn Hoàng | Khang | 14/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
108 | Nguyễn Vĩ | Khang | 08/04/2004 | An Minh- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
109 | Quách Thái Minh | Khang | 08/08/2005 | TP HCM | Công nghệ ô tô | |
110 | Đặng Lê Hoàng | Khang | 30/10/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
111 | Trần Tiến | Khang | 31/10/2005 | U Minh- Cà Mau | Công nghệ ô tô | |
112 | Trần Lê Quốc | Khánh | 26/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
113 | Lê Quốc | Khánh | 07/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
114 | Nguyễn Minh | Khởi | 09/11/2004 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
115 | Lê Tuấn | Kiệt | 10/11/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
116 | Trương Hoàng | Kiệt | 02/07/2003 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
117 | Thái Hoàng | Kiệt | 03/12/2004 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
118 | Ngô Gia | Lạc | 24/10/2002 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
119 | Đoàn Hoàng Nhất | Linh | 21/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
120 | Danh | Loan | 11/01/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
121 | Lâm Phước | Lộc | 23/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
122 | Nguyễn Văn | Lợi | 04/07/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
123 | Nguyễn Ngọc | Long | 01/04/2005 | Trà Vinh | Công nghệ ô tô | |
124 | Huỳnh Minh | Luân | 12/04/2004 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
125 | Danh Dũ | Minh | 01/04/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
126 | Huỳnh Nguyễn Tuấn | Minh | 04/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
127 | Đoàn Huỳnh Hiếu | Nam | 30/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
128 | Trần Trọng | Nghĩa | 037591 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
129 | Trần Hiếu | Nghĩa | 28/10/2005 | An Minh- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
130 | Lê Hà | Nghĩa | 16/08/2005 | Thoại Sơn- An Giang | Công nghệ ô tô | |
131 | Nguyễn Thành | Nguyên | 06/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
132 | Huỳnh Ngô Trọng | Nhân | 20/10/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
133 | Lê Văn | Nhí | 29/03/2003 | An Minh- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
134 | Văn Minh | Nhựt | 08/02/2005 | Mý Tú- Sóc Trăng | Công nghệ ô tô | |
135 | Phạm Minh | Nhựt | 30/07/2004 | Kiên Lương- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
136 | Nguyễn Văn | Phát | 27/10/2004 | Đông Hải- Bạc Liêu | Công nghệ ô tô | |
137 | Nguyễn Tấn | Phát | 15/07/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
138 | Võ Đức | Phát | 14/02/2005 | Tp HCM | Công nghệ ô tô | |
139 | Quách Trịnh | Phú | 07/06/2005 | Chợ Mới- An Giang | Công nghệ ô tô | |
140 | Lê Hoàng | Phú | 19/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
141 | Bùi Văn Hồng | Phúc | 10/12/2005 | Kiên Lương- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
142 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 23/01/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
143 | Nguyễn Văn | Phúc | 18/07/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
144 | Lê Trọng | Phúc | 10/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
145 | Nguyễn Văn | Phước | 23/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
146 | Huỳnh Tấn | Phước | 083878362 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
147 | Lê Thanh | Phương | 17/08/2005 | Vị Thanh- Hậu Giang | Công nghệ ô tô | |
148 | Nguyễn Minh | Quân | 21-01-2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
149 | Huỳnh Thanh | Quang | 23/02/2004 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
150 | Trương Thanh | Quý | 20/'09'/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
151 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | 03/12/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
152 | Trần Đức | Tài | 09/12/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
153 | Trần Hữu | Tài | 11/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
154 | Nguyễn Đức | Tâm | 08/10/2005 | Viĩnh Lợi- Bạc Liêu | Công nghệ ô tô | |
155 | Nguyễn Thanh | Tâm | 09/09/2004 | Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
156 | Trần Hoàng | Tân | 01/02/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
157 | Lưu Thành | Thái | 25/11/2004 | Hà Tiên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
158 | Lâm Hoàng | Thái | 02/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
159 | Phạm Toàn | Thái | 14/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
160 | Lê Hoàng | Thắng | 16/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
161 | Trần Hoàng | Thành | 19/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
162 | Nguyễn Nhật | Thiên | 05/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
163 | Trần Thanh | Thiện | 09/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
164 | Nguyễn Minh | Thông | 02/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
165 | Danh | Thuận | 16/10/2003 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
166 | Nguyễn Phạm Trường | Tiến | 25/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
167 | Trần Anh | Tiến | 24/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
168 | Phạm Văn | Tính | 20/05/2005 | Viĩnh thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
169 | Lưu Trung | Tính | 30/05/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
170 | Nguyễn Văn | Tính | 15/10/2005 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
171 | Đặng Hoàng | Tình | 16/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
172 | Đào Lâm | Tránh | 12/12/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
173 | Trương Chiến | Trường | 16/11/2004 | An biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
174 | Vương Minh | Tú | 17/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
175 | Trần Thanh | Tú | 20/01/2001 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
176 | Nguyễn Vân | Tường | 21/06/2003 | Giồng Riềng- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
177 | Ngụy Văn | Ưu | 05/12/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
178 | Nguyễn Thanh | Vĩ | 08/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
179 | Tô Nguyễn Kỳ | Vĩ | 20/09/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
180 | Nguyễn Chí | Vĩ | 12/01/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
181 | Nguyễn Quốc | Vĩ | 14/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
182 | Nguyễn Lê | Vinh | 29/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
183 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 28/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
184 | Nguyễn Trường | Vỹ | 05/06/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
185 | Trần Thái Đông | Anh | 14/07/2002 | Gò Quao- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
186 | Phạm Nhật | Anh | 24/10/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
187 | Phạm Ngọc | Anh | 07/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
188 | Đinh Thiên | Bản | 09/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
189 | Giang Hoàng | Bảo | 10/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
190 | Huỳnh Văn | Cảnh | 28/07/1998 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
191 | Danh Văn | Chương | 03/03/2005 | Tri Tôn- An Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
192 | Diệp Thành | Đạt | 27/12/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
193 | Mạch Thiên | Diệp | 04/05/2005 | Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
194 | Danh Thị Kim | Diệu | 02/01/2004 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
195 | Danh Thị Ngọc | Duyên | 17/01/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
196 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | 21/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
197 | Trần Gia | Hân | 25/07/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
198 | Đặng Văn | Hân | .24/01/2001 | Kiên Lương- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
199 | Nguyễn Thị | Hến | 16/10/2005 | Hồng Dân- Bạc Liêu | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
200 | Tôn Thị Ngọc | Huyền | 19/04/2005 | Giồng Riềng- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
201 | Nguyễn Vĩ | Khang | 23/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
202 | Trương Đình | Khôi | 10/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
203 | Bùi Quốc | Kiệt | 16/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
204 | Trương Mỹ | Linh | 0948466490 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
205 | Nguyễn Thị Nhã | Linh | 10/12/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
206 | Nguyễn Ngọc | Linh | 05/01/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
207 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 17/02/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
208 | Tạ Thị Thùy | Linh | 30/09/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
209 | Phạm Thị Ngọc | Lợi | 09/06/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
210 | Đinh Phúc | Long | 31/08/2005 | Hòn Đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
211 | Lâm Vũ | Luân | 20/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
212 | Danh | Lượm | 12/07/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
213 | Lê Thị Cẩm | Ly | 12/09/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
214 | Nguyễn Thị Yến | Ly | 30/08/2000 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
215 | Đinh Thị | Muội | 04/09/2005 | Giồng Riềng- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
216 | Huỳnh Thiện | Mỹ | 01/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
217 | Đồng Nguyễn Hồng | Ngọc | 22/11/2004 | Biên hòa- Đồng Nai | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
218 | Lê Trần Đình | Nguyên | 22/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
219 | Trương Thị Gia | Nguyên | 03/02/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
220 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 15/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
221 | Lê Thị Thùy | Nhiên | 13/05/2005 | An biên- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
222 | Lưu Thị Thu | Nhiều | 13/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
223 | Phạm Quỳnh | Như | 13/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
224 | Bùi Thị Tuyết | Như | 05/02/2009 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
225 | Lưu Thị Hằng | Ni | 08/12/2005 | An Minh- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
226 | Quách Ngọc | Phúc | 27/05/2004 | Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
227 | Lư Anh | Phát | 09/09/2004 | An biên- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
228 | Nguyễn Ngọc | Phụng | 17/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
229 | Nguyễn Minh | Quang | 17/12/2002 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
230 | Thị Thúy | Quyên | 10/03/2004 | U Minh Thương- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
231 | Võ Thị Như | Quỳnh | 20/12/2005 | An biên- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
232 | Phạm Hoàng | Sang | 13/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
233 | Phạm Hoàng | Sang | 13/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
234 | Quách Tấn | Tạo | 13/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
235 | Nguyễn Trọng | Thắng | 01/03/2005 | Kiên lương- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
236 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 10/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
237 | Phạm Huỳnh Đức | Thịnh | 23/10/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
238 | Nguyễn Thị Kim | Tho | 03/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
239 | Nguyễn Anh | Thư | 29/04/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
240 | Trần Thị Anh | Thư | 14/09/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
241 | Nguyễn Ngọc | Thùy | 27/07/2005 | Giồng Riềng- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
242 | Lý Phi | Thuyền | 20/11/2005 | An biên- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
243 | Lâm Thị Huyền | Trân | 25/06/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
244 | Trương Thị Huyền | Trân | 11/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
245 | Lê Thị Bảo | Trân | 04/10/2001 | An Minh- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
246 | Danh Trần Bảo | Trân | 25/01/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
247 | Nguyễn Ngọc | Trang | 24/04/20045 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
248 | Trương Bảo | Trinh | 26/08/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
249 | Nguyễn Minh | Trọng | 23/05/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
250 | Lưu Thị Ngọc | Trúc | 04/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
251 | Hà Thị Tố | Uyên | 17/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
252 | Trần Khánh | Vân | 19/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
253 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 12/03/2005 | Tiểu Cần- Trà Vinh | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
254 | Lê Đạt | Vinh | 17/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
255 | Đỗ Thúy | Vy | 20/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
256 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 11/11/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
257 | Nguyễn Trương Mỹ | Xuyên | 21/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
258 | Nguyễn Kim | Yến | '03/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Nghiệp vụ lễ tân- Quản trị khách sạn | |
259 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 16/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
260 | Ngô Minh Huy | Anh | 06/11/2005 | Phú Quốc- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
261 | Lý Châu Huỳnh | Anh | 31/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
262 | Ngô Thị Mỹ | Diện | 18/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
263 | Trịnh Tuyết | Dung | 14/08/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
264 | Lê Thị Thùy | Dương | 24/10/2003 | Sa déc- Đồng Tháp | Kế toán doanh nghiệp | |
265 | Đồng Thị Mỹ | Duyên | 03/11/2005 | Hòn Đất- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
266 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 02/04/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
267 | Ngô Thị | Hạnh | 08/01/2005 | Thoại Sơn- An Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
268 | Võ Thị Mỹ | Huyền | 02/07/1997 | Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
269 | Nguyễn Như | Huỳnh | 29/09/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
270 | Võ Ngọc | Khang | 08/08/2004 | Châu thành- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
271 | Phạm Thị Mỹ | Kim | 12/09/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
272 | Thị Kim | Liễu | 21/10/2004 | Châu thành- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
273 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/12/1999 | An Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
274 | Nguyễn Hồng | Loan | 25/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
275 | Lê Kim | Ngọc | 12/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
276 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
277 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | 26/05/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
278 | Nguyễn Lê Huỳnh | Như | 05/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
279 | Lê Thị Kim | Như | 28/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
280 | Ngô Hoàng | Phúc | 28/11/2005 | Gò Quao- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
281 | Nguyễn Lê | Quang | 29/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
282 | Lý Diễm | Quỳnh | 22/12/2002 | Hà Tiên- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
283 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 07/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
284 | Mai Kim | Thoại | 27/06/2005 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
285 | Thái Hoàng | Thương | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | ||
286 | Nguyễn Quyền | Trân | 05/02/2005 | Giồng riềng- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
287 | Phạm Thị Ngọc | Tường | 25/04/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
288 | Lương Quách Khả | Vy | 06/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
289 | Ngô Kim | Xuyến | 13/08/2005 | Hòn Đất- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
290 | Lê Ngọc Như | Ý | 04/01/2004 | Tân hiệp- Kiên Giang | Kế toán doanh nghiệp | |
291 | Nguyễn Thành | Đạt | 06/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
292 | Ôn Thanh | Đạt | 17/1/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
293 | Trần Hoàng | Đức | 23/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
294 | Nhan Tùng | Dương | 08/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
295 | Võ Văn | Giỏi | 31/12/2005 | An Minh- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
296 | Phạm Gia | Hân | 01/08/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
297 | Nguyễn Nhựt | Hào | 30/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
298 | Nguyễn Thanh | Hiền | 22/06/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
299 | Danh Quốc | Khánh | 19/06/2002 | Châu Thành- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
300 | Danh Thị Thúy | Linh | 29/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
301 | Nguyễn Thị Khả | My | 16/07/2005 | Hòn Đất- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
302 | Danh | Sơn | 22/08/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
303 | Huuỳnh Phạm | Sơn | 22/04/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
304 | Danh Thành | Tài | 04/02/2003 | Châu Thành- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
305 | Nguyễn Thị | Thanh | 19/03/2005 | Kiên Lương- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
306 | Phạm Thị Thu | Thảo | 24/05/2005 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
307 | Nguyễn Thị Thùy Thanh | Thảo | 02/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
308 | Nguyễn Chí | Thiện | 22/10/1997 | Giồng Riềng- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
309 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 05/11/2005 | Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
310 | Lê Trọng | Tín | 11/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
311 | Trần Thị Bảo | Trâm | 24/04/2005 | An Biên- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
312 | Nguyễn Lê Bảo | Trân | 18/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- Quản Trị Mạng Máy tính | |
313 | Nguyễn Chí | Cưng | 02/09/2003 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
314 | Nguyễn Thanh | Danh | 10/7/2005 | Kiên Lương- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
315 | Nguyễn Thanh | Đạt | 25/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
316 | Danh Quyền Quốc | Dương | 02/10/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
317 | Danh Trường | Duy | 25/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
318 | Nguyễn Hoàng | Duy | 22/09/2002 | Gò Quao- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
319 | Lê Nguyễn Trung | Hậu | 10/04/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
320 | Chao Sóc | Kha | 25/03/2004 | Hòn đất- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
321 | Lê Vĩ | Khang | 05/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
322 | Trần Trung | Kiên | 03/04/2003 | An Biên- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
323 | Đỗ Tuấn | Kiệt | 11/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
324 | Võ Văn | Lực | 21/08/2001 | Hòn đất- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
325 | Trần Trí | Nguyên | 22/05/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
326 | Lê Trọng | Phú | 16/12/2005 | Tp HCM | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
327 | Lê Hoàng Thiện | Phúc | 15/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
328 | Lê Huỳnh | Quang | 05/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
329 | Nguyễn Hồng | Thái | 20/11/2005 | Gò Quao- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
330 | Mai Đức | Thuần | 26/08/2005 | An Minh- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
331 | Bùi Đức | Trọng | 01/11/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
332 | Hà Quốc | Vũ | 03/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Kỹ thuật lăp ráp và sửa chữa máy tính- Quản rị mạng máy tính | |
333 | Lê Phúc | Kha | 27/09/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
334 | Võ Minh | Khôi | 24/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
335 | Từ Hoài | Linh | 07/01/2004 | Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
336 | Dương Bảo | Ngọc | 30/04/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
337 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 17/04/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
338 | Huỳnh Thị Uyển | Nhi | 18/10/2003 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
339 | Nguyễn Hữu | Phát | 07/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
340 | Trần Hoài | Phong | 06/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
341 | Nguyễn Minh | Phúc | 11/10/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
342 | Phạm Hùng | Tuân | 15/02/2001 | Hòn đất- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
343 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 21/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
344 | Hồ Thạch Tường | Vy | 05/06/2004 | Đồng Tháp | Chăn nuôi gia súc gia cầm- Thú y | |
345 | Trần Thị Tú | Anh | 04/11/2003 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
346 | Huỳnh Thanh | Đô | 24/08/2005 | An biên- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
347 | Trần Quỳnh | Giao | 02/11/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
348 | Nguyễn Huỳnh | Nhi | 14/11/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
349 | Võ Thị Ái | Như | 20/04/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
350 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 09/08/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
351 | Trịnh | Quyết | 05/08/2004 | Tân Hiệp- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
352 | Trần Quốc | Sự | 24/10/2005 | An biên- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
353 | Cao Thị Thanh | Tài | 07/11/2004 | An biên- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
354 | Bùi Minh | Thái | 21/01/2005 | An biên- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
355 | Danh Lê Quỳnh | Trâm | 10/03/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Chế biến và bảo quản thủy sản | |
356 | Võ Tuấn | Anh | 11/06/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
357 | Quách Thành | Đạt | 20/11/2004 | Hòn đất- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
358 | Nguyễn Hữu | Duy | 15/08/1998 | Châu thành- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
359 | Huỳnh Thanh | Lượng | 10/05/2005 | Hỏn đất - Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
360 | Phạm Hoàng | Phúc | 12/07/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
361 | Nguyễn Nhật | Quan | 14/10/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
362 | Võ Quốc | Quy | 18/02/2003 | Hòn đất- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
363 | Lê Văn | Sang | 18/01/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
364 | Lê Văn | Tài | 16/12/1990 | Hòn đất- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
365 | Trần Nhựt | Tân | 25/12/2003 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
366 | Đỗ Huỳnh Duy | Thiên | 20/07/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Kỹ thuật xây dựng | |
367 | Đào Tuấn | Anh | 21/05/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
368 | Đào Thái | Bình | 01/06/2005 | Kiên Lương- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
369 | Lê Phú | Cường | 15/08/2004 | Hòn đất- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
370 | Phạm Hoàng | Đăng | 05/01/2005 | Tân hiệp- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
371 | Nguyễn Đoàn Kiện | Hào | 16/09/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
372 | Nguyễn Văn | Mừng | 20/10/2005 | An Biên- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
373 | Nguyễn Lê Hiếu | Nghĩa | 14/06/2004 | Giồng Riềng | Cắt gọt kim loại | |
374 | Trần Minh | Quang | 23/05/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
375 | Danh Trường | Sơn | 01/05/2004 | Rạch Giá- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
376 | Lê Văn | Tâm | 11/11/2003 | Hòn đất- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
377 | Nguyễn Đức | Thành | 24/11/2003 | Châu Thành- Kiên Giang | Cắt gọt kim loại | |
II | TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP | |||||
1 | Lưu Tuấn | An | 25/01/1998 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
2 | Ngô Thái Duy | Anh | 18/07/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
3 | Trần Ngọc Huy | Chương | 11/07/1999 | Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
4 | Nguyễn Thành | Danh | 26/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
5 | Nguyễn Thành | Đệ | 06/05/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
6 | Lê Trí | Dũng | 21/06/2004 | Hà Tiên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
7 | Đoàn Trí | Dũng | 09/01/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
8 | Ngô Hoàng | Duy | 02/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
9 | Tạ Văn | Hạo | 21/02/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
10 | Nguyễn Trung | Hậu | 23/07/1990 | Phú Quốc- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
11 | Phan Trần | Hậu | 12/07/2001 | Phú Quốc- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
12 | Hồ Đang | Huy | 10/07/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
13 | Nguyễn Văn | Kê | 18/11/1999 | An Biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
14 | Tống Thái Nghĩa | Khải | 08/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
15 | Đậu Ngọc | Khang | 04/01/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
16 | Trương Quốc | Khang | 02/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
17 | Nguyễn Đăng | Khoa | 10/05/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
18 | Lê Văn | Kiệt | 25/01/2004 | Thoại Sơn- An Giang | Công nghệ ô tô | |
19 | Hồ Hải | Lên | 19/09/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
20 | Hồ Ngô Thái | Lộc | 01/01/2000 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
21 | Ngô Xuân | Lộc | 16/02/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
22 | Châu Trí | Lợi | 14/02/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
23 | Hồ Chí | Lý | 02/03/2005 | Viĩnh thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
24 | Phạm Việt | Mẫn | 11/05/2001 | Vĩnh Thuận- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
25 | Nguyễn Anh | Mỹ | 22/08/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
26 | Cái Hoàng | Nam | 03/11/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
27 | Danh Minh | Nhứt | 03/06/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
28 | Nguyễn Thanh | Nhựt | 21/10/2003 | An Biên- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
29 | Lê Thanh | Phước | 27/07/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
30 | Nguyễn Phú | Qúi | 07/10/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
31 | Phạm Văn | Quốc | 19/01/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
32 | Phạm Thanh | Sang | 10/05/2003 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
33 | Nguyễn Truương Trường | Sinh | 03/09/1999 | Tân hiệp- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
34 | Nguyễn Tấn | Tài | 18/09/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
35 | Ngô Phát | Tài | 08/08/1994 | Phú Quốc- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
36 | Lê Chí | Tâm | 21/09/2005 | Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
37 | Phạm Dương | Thanh | '01/03/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
38 | Danh Tuấn | Thanh | 05/12/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
39 | Trương Văn | Thanh | 25/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
40 | Nguyễn Phước | Thịnh | 28/12/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
41 | Nguyễn Minh | Thuận | 15/10/2005 | Tp HCM | Công nghệ ô tô | |
42 | Nguyễn Minh | Tiến | 07/11/2004 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
43 | Nguyễn Văn | Toàn | 20/05/2005 | Hòn đất- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
44 | Lê Hoàng | Vĩnh | 09/03/2005 | Rạch giá- Kiên Giang | Công nghệ ô tô | |
45 | Tiêu Thanh | Bằng | 01/12/1999 | Kiên Lương- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
46 | Danh Chí | Cường | 07/11/2003 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
47 | Võ Ngọc | Hiền | 18/12/2004 | Hòn Đất- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
48 | Danh | Hiệp | 19/04/1998 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
49 | Dương | Khang | 24/06/2005 | Kiên Hải- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
50 | Lê Hoàng | Khang | 08/02/1999 | Vi Thanh- Hâu Giang | Điện công nghiệp | |
51 | Nguyễn Trần Nhật | Khoa | 06/07/2004 | Sa Đéc- Đồng Tháp | Điện công nghiệp | |
52 | Phan Hữu | Nghiệm | '01/05/2005 | An biên- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
53 | Danh Thành | Tài | 25/02/2002 | Châu Thành- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
54 | Trương Quốc | Thái | 22/04/2001 | An minh- Kiên Giang | Điện công nghiệp | |
55 | Đào Kim | Anh | 29/12/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
56 | Huỳnh Thị Mỹ | Chinh | 23/01/2005 | Châu thành- kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
57 | Võ Thị Hồng | Gấm | '18/11/2005 | Châu Thành- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
58 | Nguyễn Hoàng | Mỹ | 17/09/2000 | Châu thành- kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
59 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 05/12/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
60 | Võ Tuyết | Nhi | 14/10/2001 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
61 | Phạm Văn | Thuận | 09/06/2003 | Rạch giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
62 | Trần Phi | Trường | 08/07/2004 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
63 | Phạm Tuấn | Tú | 25/08/2002 | Rạch Giá- Kiên Giang | Tin học văn phòng- | |
64 | Phan Hoàng | Bảo | 07/07/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
65 | Nguyễn Thị | Đào | 02/05/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
66 | Dư Thị | Duyên | 19/01/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
67 | Nguyễn Ngọc | Hân | 22/12/2001 | An Biên- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
68 | Lê Thị Thu | Huỳnh | 04/07/2005 | Châu thành- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
69 | Nguyễn Khoa | Lam | 09/07/2005 | Vĩnh thuận- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
70 | Trần Ái | My | 10/12/2005 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
71 | Huỳnh Kim | Ngân | 25/09/2004 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
72 | Điêu Kim | Như | 03/12/2003 | Rạch Giá- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân | |
73 | Lê Cao Tố | Uyên | 05/02/2004 | An Minh- Kiên Giang | Ngiệp vụ lễ tân |